Hòa giải là một thủ tục quan trọng trong quá trình tố tụng dân sự, giúp các bên tranh chấp có cơ hội thương lượng, giảm thiểu căng thẳng và tiết kiệm thời gian, chi phí tố tụng. Tuy nhiên, không phải mọi vụ án dân sự đều bắt buộc phải hòa giải. Vậy, thủ tục hòa giải trong tố tụng dân sự được thực hiện khi nào? Khi nào hòa giải là bắt buộc và khi nào không?
Nguyên tắc tiến hành hòa giải trong tố tụng dân sự được quy định ra sao?
Căn cứ tại Điều 10 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 về hòa giải trong tố tụng dân sự như sau:
“Hòa giải trong tố tụng dân sự
Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải và tạo điều kiện thuận lợi để các đương sự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ việc dân sự theo quy định của Bộ luật này.”
Căn cứ tại Điều 205 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 về nguyên tắc tiến hành hòa giải:
“Nguyên tắc tiến hành hòa giải
1. Trong thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án, Tòa án tiến hành hòa giải để các đương sự thỏa thuận với nhau về việc giải quyết vụ án, trừ những vụ án không được hòa giải hoặc không tiến hành hòa giải được quy định tại Điều 206 và Điều 207 của Bộ luật này hoặc vụ án được giải quyết theo thủ tục rút gọn.
2. Việc hòa giải được tiến hành theo các nguyên tắc sau đây:
a) Tôn trọng sự tự nguyện thỏa thuận của các đương sự, không được dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực, bắt buộc các đương sự phải thỏa thuận không phù hợp với ý chí của mình;
b) Nội dung thỏa thuận giữa các đương sự không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội.
Như vậy, hòa giải là một thủ tục trong quá trình tiến hành tố tụng của một vụ án. Trong thời hạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án, Tòa án là cơ quan có trách nhiệm tiến hành hòa giải nhằm tạo điều kiện thuận lợi để các đương sự thỏa thuận với nhau các vấn đề cần được giải quyết.”
Thủ tục hòa giải phải được tiến hành theo các nguyên tắc sau:
– Tôn trọng sự tự nguyện thỏa thuận của các đương sự, không được dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực, buộc các đương sự phải thỏa thuận không phù hợp với ý chí của họ.
– Nội dung thỏa thuận không vi phạm điều cấm của luật, không trái với đạo đức xã hội.
Thủ tục hòa giải là yêu cầu bắt buộc trong tất cả các vụ việc dân sự đúng không?
Theo Điều 206 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định về những vụ án dân sự không được hòa giải, cụ thể:
Những vụ án dân sự không được hòa giải
1. Yêu cầu đòi bồi thường vì lý do gây thiệt hại đến tài sản của Nhà nước.
2. Những vụ án phát sinh từ giao dịch dân sự vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội.
Theo Điều 207 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015 quy định về những vụ án dân sự không tiến hành hòa giải được, bao gồm:
Những vụ án dân sự không tiến hành hòa giải được
1. Bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đã được Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn cố tình vắng mặt.
2. Đương sự không thể tham gia hòa giải được vì có lý do chính đáng.
3. Đương sự là vợ hoặc chồng trong vụ án ly hôn là người mất năng lực hành vi dân sự.
4. Một trong các đương sự đề nghị không tiến hành hòa giải.
Căn cứ vào các quy định trên, không phải vụ việc dân sự nào cũng bắt buộc tiến hành thủ tục hòa giải. Nếu vụ án dân sự thuộc các trường sau sẽ không tiến hành hòa giải được bao gồm:
– Bị đơn, người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan đã được Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai mà vẫn cố tình vắng mặt.
– Đương sự không thể tham gia hòa giải được vì có lý do chính đáng.
– Đương sự là vợ hoặc chồng trong vụ án ly hôn là người mất năng lực hành vi dân sự.
– Một trong các đương sự đề nghị không tiến hành hòa giải.
– Yêu cầu đòi bồi thường vì lý do gây thiệt hại đến tài sản của Nhà nước.
– Những vụ án phát sinh từ giao dịch dân sự vi phạm điều cấm của luật hoặc trái đạo đức xã hội.
Hòa giải trong tố tụng dân sự là thủ tục bắt buộc đối với hầu hết các tranh chấp dân sự, trừ một số trường hợp đặc biệt không thể hoặc không cần hòa giải. Việc hiểu rõ quy định về hòa giải giúp các bên tranh chấp nắm bắt được quyền lợi và trách nhiệm của mình, từ đó có hướng giải quyết phù hợp trước khi vụ việc được đưa ra xét xử.
Xem thêm: