Luật quan hệ đối tác Công-Tư: xây dựng trên quá trình minh bạch và xác thực nhằm tạo ra môi trường kinh doanh công bằng, minh bạch và đáng tin cậy giữa các đối tác công và tư.
Quan hệ đối tác Công-Tư được hiểu như thế nào?
Theo khoản 10 Điều 3 Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư quy định: “Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Public Private Partnership – sau đây gọi là đầu tư theo phương thức PPP) là phương thức đầu tư được thực hiện trên cơ sở hợp tác có thời hạn giữa Nhà nước và nhà đầu tư tư nhân thông qua việc ký kết và thực hiện hợp đồng dự án PPP nhằm thu hút nhà đầu tư tư nhân tham gia dự án PPP.”
Như vậy, hiểu một cách khái quát, đầu tư theo mô hình đối tác công tư là hình thức đầu tư được thực hiện trên cơ sở hợp đồng giữa cơ quan nhà nước có thẩm quyền và nhà đầu tư, doanh nghiệp dự án để thực hiện, quản lý, vận hành dự án kết cấu hạ tầng, cung cấp dịch vụ công.
Với mô hình PPP, Nhà nước sẽ thiết lập các tiêu chuẩn về cung cấp dịch vụ và tư nhân được khuyến khích cung cấp bằng cơ chế thanh toán theo chất lượng dịch vụ. Đây là hình thức hợp tác tối ưu hóa hiệu quả đầu tư và cung cấp dịch vụ công cộng chất lượng cao, nó sẽ mang lại lợi ích cho cả nhà nước và người dân.
Xem thêm:
- GCNQSDĐ tạm thời có phải là đối tượng khởi kiện vụ án hành chính?
- Thủ tướng giao Bộ Xây dựng hướng dẫn doanh nghiệp hạ giá bất động sản
Xây dựng Luật Quan hệ đối tác Công-Tư trên quá trình minh bạch và xác thực
Luật quan hệ đối tác công – tư được xây dựng trên cơ sở nguyên tắc của sự minh bạch và xác thực nhằm tạo ra một môi trường kinh doanh lành mạnh và công bằng cho cả hai bên.
Điều này đòi hỏi cả các đối tác công và tư phải tuân thủ các quy định và nghị định được đưa ra trong luật pháp hiện hành. Dưới đây là một số điểm quan trọng liên quan đến minh bạch và xác thực trong luật quan hệ đối tác công – tư:
Minh bạch: Luật PPP thường yêu cầu các quy định về minh bạch trong quá trình lựa chọn đối tác và quản lý dự án. Các quy định này có thể yêu cầu công khai thông tin liên quan đến quá trình lựa chọn đối tác, tiêu chí đánh giá, kết quả lựa chọn đối tác. Các bên tham gia cần công khai thông tin về tiến độ, kế hoạch tài chính, và các vấn đề liên quan khác về dự án.
Xác thực: Luật PPP cũng đặt ra yêu cầu về xác thực thông tin và cam kết từ các bên tham gia. Các bên tham gia cần cung cấp thông tin chính xác, rõ ràng, và đáng tin cậy để hỗ trợ quá trình ra quyết định và đánh giá dự án. Các quy định và quy trình xác thực được thiết lập để đảm bảo tính xác thực của thông tin và cam kết từ các bên tham gia.
Quản lý dự án: Luật PPP thường có các quy định về quản lý dự án nhằm đảm bảo tính minh bạch và xác thực. Quá trình quản lý dự án bao gồm lập kế hoạch, theo dõi tiến độ và chất lượng, quản lý rủi ro và giám sát hoạt động của các bên tham gia. Các quy định và quy trình rõ ràng được thiết lập để đảm bảo tính minh bạch và xác thực trong mọi khía cạnh của dự án.
Kiểm toán: Luật PPP có thể yêu cầu việc kiểm toán độc lập để xác thực thông tin tài chính và hoạt động của dự án. Kiểm toán độc lập giúp đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy của thông tin tài chính, đánh giá hiệu quả và khả năng bền vững của dự án, cũng như phát hiện và ngăn chặn các hành vi gian lận hoặc lạm dụng tài sản công.
Tóm lại, việc xây dựng quan hệ đối tác công – tư trên quá trình minh bạch và xác thực giúp tăng cường sự tin tưởng của các bên tham gia, thu hút đầu tư và đảm bảo sự phát triển bền vững của các dự án công cộng. Đồng thời, nó cũng đảm bảo tính công bằng, minh bạch và hiệu quả trong việc sử dụng tài nguyên công cộng.
Xem thêm:
- Cấp 11 mẫu giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa điện tử từ 01/01/2024
- Đình chỉ tranh chấp đất nhưng vẫn tuyên hủy GCNQSDĐ là vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng dân sự
- Đề xuất các đối tượng và điều kiện được hỗ trợ từ Quỹ Hỗ trợ đầu tư
- Luật PPP: Dừng triển khai dự án mới áp dụng loại hợp đồng BT từ 2021