Bảo vệ người lao động trong nền kinh tế nền tảng đang trở thành một thách thức lớn đối với hệ thống pháp luật hiện hành. Khi các mô hình làm việc qua ứng dụng ngày càng phổ biến, nhiều lao động không còn được xác định là người làm công truyền thống và dễ bị bỏ rơi khỏi các chính sách an sinh. Trong khi nền kinh tế số phát triển nhanh, pháp luật lại chưa theo kịp, dẫn đến khoảng trống trong việc đảm bảo quyền lợi. Bài viết này phân tích thực trạng pháp lý hiện nay và đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện cơ chế bảo vệ người lao động trong bối cảnh mới.
Khái quát về nền kinh tế nền tảng và đặc điểm của người lao động
Nền kinh tế nền tảng là gì?
Nền kinh tế nền tảng là mô hình kinh doanh dựa trên các nền tảng kỹ thuật số để kết nối người tiêu dùng với nhà cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa. Một số ví dụ phổ biến như: Grab, Gojek, Be, Shopee, Lazada, Tiki, Airbnb, v.v. Mô hình này hoạt động dựa trên công nghệ số, dữ liệu lớn và thuật toán.
Đặc điểm người lao động trong nền kinh tế nền tảng
Người lao động trong nền kinh tế nền tảng thường làm việc tự do, linh hoạt về thời gian, không có hợp đồng lao động chính thức với nền tảng. Họ thường được coi là “đối tác độc lập” thay vì “người lao động”, điều này dẫn đến việc họ không được hưởng các quyền lợi cơ bản như bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, nghỉ phép, chế độ thai sản hay bảo vệ khi xảy ra tai nạn lao động.
Thực trạng pháp luật bảo vệ người lao động trong nền kinh tế nền tảng tại Việt Nam
Khoảng trống trong định danh pháp lý người lao động nền tảng
Pháp luật lao động Việt Nam hiện nay, đặc biệt là Bộ luật Lao động năm 2019, chưa có định nghĩa hoặc quy định rõ ràng về người lao động trong nền kinh tế nền tảng. Việc thiếu một định danh pháp lý rõ ràng khiến cho họ bị đứng ngoài hệ thống bảo vệ quyền lợi của pháp luật lao động.
Trong nhiều trường hợp, người lao động nền tảng không được xác định là người lao động theo nghĩa truyền thống, mà chỉ là “cộng tác viên” hoặc “đối tác”. Điều này khiến việc áp dụng các quy định về tiền lương tối thiểu, thời giờ làm việc, nghỉ ngơi, và an toàn lao động trở nên mơ hồ.
Hạn chế trong tiếp cận chính sách bảo hiểm
Phần lớn người lao động nền tảng không được tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc do không có hợp đồng lao động. Mặc dù có thể tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện, nhưng chi phí và điều kiện không phù hợp khiến họ gặp khó khăn trong việc tiếp cận hệ thống an sinh xã hội.
Thiếu cơ chế giải quyết tranh chấp lao động
Người lao động nền tảng hiện không được bảo vệ bởi các cơ chế giải quyết tranh chấp lao động theo luật lao động. Khi xảy ra tranh chấp, họ phải tự đứng ra thương lượng với nền tảng – vốn có vị thế vượt trội về pháp lý và tài chính. Điều này dễ dẫn đến thiệt thòi lớn cho người lao động.
Thực tiễn quốc tế về bảo vệ người lao động nền tảng
EU và việc phân loại lại người lao động nền tảng
Liên minh châu Âu đã có những bước tiến mạnh mẽ trong việc bảo vệ người lao động nền tảng. Năm 2021, EU đề xuất một chỉ thị mới yêu cầu các nền tảng số phải phân loại lại người lao động nếu có dấu hiệu kiểm soát công việc, từ đó áp dụng các chế độ bảo vệ lao động đầy đủ.
Mỹ và các tranh cãi pháp lý liên quan đến “gig workers”
Tại Mỹ, việc phân loại người lao động nền tảng gây tranh cãi mạnh mẽ. Một số bang như California đã thông qua Đạo luật AB5 nhằm phân loại lại người lao động như tài xế Uber là nhân viên, không phải đối tác độc lập, để họ được hưởng quyền lợi lao động.
Kinh nghiệm từ Trung Quốc và Hàn Quốc
Trung Quốc và Hàn Quốc đã ban hành nhiều chính sách bắt buộc các nền tảng công nghệ cung cấp bảo hiểm tai nạn và an toàn lao động cho tài xế và shipper. Chính phủ đóng vai trò điều tiết mạnh mẽ để tránh bóc lột lao động thông qua công nghệ.
Một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật bảo vệ người lao động trong nền kinh tế nền tảng tại Việt Nam
Xây dựng khung pháp lý đặc thù cho người lao động nền tảng
Nhà nước cần xây dựng một khung pháp lý riêng biệt hoặc một chương riêng trong Bộ luật Lao động để điều chỉnh các quan hệ lao động trong nền kinh tế nền tảng, với định danh pháp lý rõ ràng cho người lao động nền tảng, tránh việc các nền tảng lách luật thông qua “hợp đồng hợp tác”.
Thiết lập mô hình hợp đồng linh hoạt nhưng có ràng buộc trách nhiệm
Cần xác định rõ mức độ kiểm soát của nền tảng đối với người lao động để từ đó áp dụng các nghĩa vụ pháp lý tương ứng. Nếu nền tảng can thiệp sâu vào cách thức làm việc, cần coi đó là quan hệ lao động thay vì hợp tác kinh doanh.
Mở rộng phạm vi áp dụng bảo hiểm xã hội
Chính phủ có thể xem xét áp dụng một mô hình bảo hiểm xã hội linh hoạt dành riêng cho người lao động nền tảng, có mức đóng – hưởng phù hợp với thu nhập thực tế, kết hợp cùng hỗ trợ từ ngân sách nhà nước hoặc các khoản đóng góp từ nền tảng.
Tăng cường vai trò công đoàn và tổ chức đại diện người lao động
Khuyến khích thành lập các hiệp hội hoặc công đoàn ngành nghề riêng cho người lao động nền tảng để bảo vệ quyền lợi và đại diện họ trong thương lượng với các nền tảng, đồng thời thiết lập cơ chế giải quyết tranh chấp độc lập, trung lập.
Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm của nền tảng
Cơ quan nhà nước cần có cơ chế giám sát hoạt động của các nền tảng số, đảm bảo không có hành vi bóc lột lao động thông qua các thuật toán hoặc điều khoản bất lợi trong hợp đồng điện tử. Việc công khai và minh bạch hóa thuật toán cũng nên được xem xét.
Pháp luật lao động hiện nay chưa theo kịp sự phát triển của nền kinh tế nền tảng, khiến nhiều người lao động đối mặt với rủi ro về quyền lợi và an sinh. Để khắc phục, cần sớm hoàn thiện khung pháp lý phù hợp với thực tiễn. Đồng thời, người lao động nên chủ động tìm hiểu quyền lợi và tham khảo ý kiến luật sư khi phát sinh tranh chấp để được hỗ trợ pháp lý kịp thời và hiệu quả.
Xem thêm: