Những năm gần đây, hàng loạt vụ án lớn liên quan đến công nghệ cao, lừa đảo trực tuyến, xâm nhập hệ thống thông tin và tranh chấp thương mại điện tử đã khiến vấn đề chứng cứ điện tử trở thành tâm điểm chú ý. Từ các vụ lộ dữ liệu cá nhân trên nền tảng mạng xã hội đến những tranh chấp hợp đồng thương mại qua email, tòa án và cơ quan điều tra phải đối diện với khối lượng lớn dữ liệu kỹ thuật số, đòi hỏi khả năng xác định tính xác thực và hợp pháp của chứng cứ.
Nhiều vụ việc, việc một đoạn tin nhắn, email hay lịch sử truy cập hệ thống có được công nhận là chứng cứ điện tử hợp pháp hay không đã trở thành yếu tố quyết định kết quả xét xử. Chính những tình huống thực tiễn này đặt ra yêu cầu cấp bách phải hoàn thiện cơ chế xác định thuộc tính chứng cứ điện tử, để vừa bảo đảm công lý vừa thích ứng với bối cảnh chuyển đổi số.
Chứng cứ điện tử và sự khác biệt so với chứng cứ truyền thống
Chứng cứ điện tử là một dạng chứng cứ đặc biệt với tính chất phi vật thể, dễ bị sao chép hoặc thay đổi. Nếu chứng cứ truyền thống như giấy tờ, vật chứng có tính ổn định thì dữ liệu điện tử – như file âm thanh, hình ảnh, nhật ký hệ thống – lại có thể bị xóa, làm giả hoặc thay đổi nội dung mà không để lại dấu vết rõ ràng.
Công nghệ deepfake, giả mạo email, hoặc tấn công dữ liệu đang ngày càng tinh vi, làm tăng nguy cơ chứng cứ bị làm sai lệch. Do đó, cơ chế pháp lý để đánh giá và xác thực chứng cứ điện tử phải vừa chặt chẽ, vừa linh hoạt để đáp ứng đặc thù của loại chứng cứ này.
Yêu cầu về tính hợp pháp, khách quan và xác thực
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự 2015, mọi chứng cứ – bao gồm cả chứng cứ điện tử – phải đảm bảo các yếu tố hợp pháp, khách quan, liên quan và xác thực. Điều này đòi hỏi quy trình thu thập và bảo quản dữ liệu phải tuân thủ nghiêm ngặt. Một email hoặc tin nhắn chỉ có giá trị pháp lý nếu được xác định rõ ràng về nguồn gốc, thời điểm phát sinh và tính nguyên vẹn. Nếu thiếu biên bản niêm phong hoặc không có xác nhận của nhà cung cấp dịch vụ, chứng cứ có thể bị tòa án bác bỏ.
Trong thực tế hành nghề, không ít vụ án bị đình trệ vì chứng cứ điện tử không đủ điều kiện pháp lý. Việc thu thập dữ liệu qua ảnh chụp màn hình hoặc bản sao không có dấu thời gian xác thực dẫn đến tranh cãi về tính khách quan. Điều này cho thấy sự thiếu vắng các quy định thống nhất và chi tiết về cách thức thu thập, giám định và bảo quản chứng cứ điện tử.
Khoảng trống pháp lý và thách thức thực tiễn
Việt Nam đã có những bước tiến với Luật Giao dịch điện tử và các văn bản về an ninh mạng, nhưng quy định về chứng cứ điện tử trong tố tụng còn chưa đầy đủ. Các bộ luật tố tụng chủ yếu dừng ở nguyên tắc chung, thiếu hướng dẫn cụ thể về quy trình kỹ thuật, trong khi nhiều cơ quan tố tụng vẫn thiếu công cụ và công nghệ hiện đại để giám định dữ liệu.
Thực tế cho thấy, phần lớn dữ liệu liên quan đến tranh chấp dân sự hoặc hình sự đều nằm trên máy chủ của các công ty nước ngoài. Khi cần trích xuất thông tin từ Facebook, Google hoặc Apple, cơ quan tiến hành tố tụng phải mất nhiều thời gian và phụ thuộc vào quy định riêng của từng nền tảng. Điều này dẫn đến rủi ro chứng cứ bị chậm trễ hoặc không còn nguyên vẹn.
Cần khung pháp lý thống nhất và công cụ kỹ thuật mạnh mẽ
Từ góc độ luật sư, vấn đề cốt lõi nằm ở việc xây dựng một cơ chế pháp lý đồng bộ, trong đó chứng cứ điện tử được định nghĩa rõ ràng, kèm theo quy trình xác minh và đánh giá cụ thể. Pháp luật cần quy định rõ tiêu chuẩn về tính nguyên vẹn của dữ liệu, cơ chế xác nhận độc lập từ các cơ quan giám định kỹ thuật số và nghĩa vụ của các tổ chức cung cấp dịch vụ viễn thông, mạng xã hội trong việc hỗ trợ thu thập chứng cứ.
Bên cạnh đó, việc đầu tư công nghệ là điều không thể thiếu. Hệ thống tòa án cần có công cụ để kiểm tra dấu thời gian, mã hóa dữ liệu, lưu trữ an toàn và xác định mọi sự thay đổi trong quá trình sử dụng chứng cứ. Cơ chế “chain of custody” – đảm bảo chuỗi lưu trữ và xử lý chứng cứ điện tử không bị gián đoạn – cần được áp dụng như một tiêu chuẩn bắt buộc.
Đào tạo nhân lực pháp lý và kỹ thuật số
Một yếu tố quan trọng khác là đào tạo nhân sự. Điều tra viên, kiểm sát viên, thẩm phán và cả luật sư phải có kiến thức về công nghệ số để hiểu rõ đặc thù của chứng cứ điện tử. Chỉ khi nắm được nguyên lý tạo lập và lưu trữ dữ liệu, các chủ thể tố tụng mới có thể đánh giá chính xác giá trị chứng minh của nó. Đồng thời, cần phát triển đội ngũ giám định viên kỹ thuật số, có khả năng phân tích dữ liệu và chứng minh tính nguyên gốc bằng các phương pháp khoa học.
Bài học quốc tế và khả năng áp dụng tại Việt Nam
Nhiều quốc gia đã đi trước trong lĩnh vực này. Tại Mỹ, quy trình E-Discovery được áp dụng trong mọi vụ kiện dân sự, với yêu cầu chặt chẽ về việc lưu trữ và cung cấp chứng cứ điện tử. Ở châu Âu, Quy định eIDAS công nhận chữ ký điện tử và dữ liệu điện tử có giá trị pháp lý như tài liệu giấy. Việt Nam hoàn toàn có thể tham khảo các mô hình này, đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với điều kiện pháp luật và hạ tầng công nghệ hiện tại.
Định hướng tương lai: Minh bạch nhưng không xâm phạm quyền riêng tư
Việc xác định thuộc tính chứng cứ điện tử không thể tách rời quyền bảo vệ dữ liệu cá nhân và bí mật kinh doanh. Các quy định về thu thập dữ liệu cần đi kèm với cơ chế kiểm soát chặt chẽ, chỉ cho phép khi có quyết định hợp pháp và trong phạm vi cần thiết. Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân 2023 là bước tiến quan trọng, nhưng cần sự kết nối với các quy định tố tụng để tránh xung đột.
Hoàn thiện cơ chế xác định thuộc tính chứng cứ điện tử là bước đi chiến lược để nâng cao chất lượng xét xử và bảo đảm công lý trong thời đại số. Từ góc nhìn của luật sư, tôi cho rằng cần một chiến lược đồng bộ: hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực kỹ thuật, đào tạo nguồn nhân lực và hợp tác quốc tế trong thu thập dữ liệu. Chỉ khi đó, chứng cứ điện tử mới phát huy được vai trò quan trọng, vừa bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên, vừa củng cố niềm tin vào hệ thống tư pháp Việt Nam.
Xem thêm
- Đình chỉ vụ án hình sự khi người bị hại rút yêu cầu khởi tố – Góc nhìn pháp lý
- Vai trò của luật sư kiện tụng trong hệ thống pháp luật hiện nay: Cầu nối giữa công dân và công lý
- Chứng Cứ Trong Tố Tụng Hình Sự – Quy Định Pháp Luật Mới Nhất
- Luật sư kiện tụng và hoạt động làm chứng trong các giao dịch ngoài tố tụng